Việt
bền vững
sự bền vững
độ bền
lâu dài
tuổi thọ
trường cửu
có khả năng chống chịu
bền
Anh
lasting
resistant
persistent
Đức
Dauerhaftigkeit
Lebensdauer
dauerhaft
Zwicken auf dem Leisten
haltbar
beständig
Pháp
travail sur forme
haltbar /adj/C_DẺO/
[EN] lasting
[VI] lâu dài, bền vững
beständig /adj/C_DẺO/
[EN] lasting, resistant
[VI] lâu dài, bền vững, có khả năng chống chịu, bền
lasting /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Zwicken auf dem Leisten
[FR] travail sur forme
Bền vững, lâu dài, trường cửu
Lâu dài, bền vững
lasting, resistant
lasting, persistent
Dauerhaftigkeit, Lebensdauer
o sự bền vững
o độ bền, tuổi thọ