resistant
có sức chịu
resistant /cơ khí & công trình/
có sức chịu
resistant /hóa học & vật liệu/
chống chịu được
resistant
chống đỡ được
resistant /hóa học & vật liệu/
chống đỡ được
resistant /xây dựng/
chống đỡ được
resistant
bền vững
resistant /hóa học & vật liệu/
có sức chịu
lasting, resistant
độ bền
lasting, resistant /hóa học & vật liệu/
chống chịu được
persistent lock, resistant, rigid, soundness, steady
khóa bền vững