steady
lunét đỡ
steady /cơ khí & công trình/
đỡ (bằng kích)
poise, steady
sự cân bằng
persistent, steady /toán & tin/
ổn định, vững
steadily, steady
dừng, vững
regular tetrahedral, steady
tứ diện đều
stationary vibration, steady /toán & tin/
sự dao động ổn định
axle guide stay, steady
thanh dẫn giá đỡ trục
stable, steady, strong
cứng vững
persistent lock, resistant, rigid, soundness, steady
khóa bền vững
diamond held with firm grip, packaged, shear, steady, stiff
kim cương nạm chặt
firm capacity, hard, heavy-duty, rigid, sound, staunch, steady, stiff, valid
khả năng vững chắc