Việt
cứng vững
Anh
stable
steady
strong
Versteifungen
Tăng độ cứng vững
Steifigkeit des Werkzeuges
Độ cứng vững của khuôn
Steifigkeit des Kniehebels
Độ cứng vững của đòn khuỷu
arctan Steifigkeit Maschine
arctan Độ cứng vững của máy
arctan Steifigkeit Werkzeug
arctan Độ cứng vững của khuôn
stable, steady, strong
stable /cơ khí & công trình/