stable
có tính ổn định
stable
chuồng bò
stable /cơ khí & công trình/
cứng vững
stable
chuồng ngựa
stable /giao thông & vận tải/
sử dụng bền
stable /giao thông & vận tải/
sử dụng ổn định
stable /toán & tin/
ổn định, dừng, bền
stable
cứng vững
rigid, stable
bền vững
stabilize, stable /toán & tin/
ổn định hóa
shut-off, stable
sự dừng máy
tie-rod cowshed, stable
chuồng bò nuôi nhốt
coefficient of rock strength, stable
hệ số độ cứng của đá