Việt
ổn định
làm ổn định
làm ổn dinh
làm cho bền vững
giữ ổn định
ổn định hóa
Anh
stabilize
stable
Đức
stabilisieren
stabilize /toán & tin/
stabilize, stable /toán & tin/
ổn định(địa kĩ thuật)
o ổn định
stabilize /v/RIGID-BODY-MECHANICS/