TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ ổn định

giữ ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Làm ổn định

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

giữ ổn định

 stabilize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stabilize v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … Kraftstoffdruck erzeugen und konstant halten.

Tạo và giữ ổn định áp suất nhiên liệu.

Der Differenzdruck Dp beträgt somit 3,4 bar – (– 0,6) bar = 4,0 bar.

Độ chênh lệch áp suất Δp được giữ ổn định là 3,4 – (–0,6) = 4,0 bar.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Stabilisieren

 Giữ ổn định

Haltedruck

Lực nén giữ ổn định

Damit trägt er maßgeblich zu gleich bleibend hoher Mischungsqualität bei.

do đó góp phần đáng kể vào việc giữ ổn định chất lượng trộn cao.

Từ điển ô tô Anh-Việt

stabilize v.

Làm ổn định, giữ ổn định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilize /ô tô/

giữ ổn định

stabilize /toán & tin/

giữ ổn định