Việt
giữ ổn định
Làm ổn định
Anh
stabilize
stabilize v.
v … Kraftstoffdruck erzeugen und konstant halten.
Tạo và giữ ổn định áp suất nhiên liệu.
Der Differenzdruck Dp beträgt somit 3,4 bar – (– 0,6) bar = 4,0 bar.
Độ chênh lệch áp suất Δp được giữ ổn định là 3,4 – (–0,6) = 4,0 bar.
Stabilisieren
Giữ ổn định
Haltedruck
Lực nén giữ ổn định
Damit trägt er maßgeblich zu gleich bleibend hoher Mischungsqualität bei.
do đó góp phần đáng kể vào việc giữ ổn định chất lượng trộn cao.
Làm ổn định, giữ ổn định
stabilize /ô tô/
stabilize /toán & tin/