Việt
làm ổn định
giữ ổn định
chống dao động
ổn định
bình ổn
điều hòa
làm cân bằng.
cơ. bộ ổn định
cái làm ổn định
Anh
stabilize
anti-oscillating
stabilize v.
antihunting
fin
Đức
Stabilisierung
Stabilisierung /f =, -en/
1. [sự] ổn định, bình ổn; 2. (kĩ thuật) [sự] ổn định, điều hòa, làm ổn định, làm cân bằng.
chống dao động, làm ổn định
cơ. bộ ổn định, cái làm ổn định
Làm ổn định, giữ ổn định
stabilize /toán & tin/