stabilize /ô tô/
giữ ổn định
stabilize /xây dựng/
làm vững chắc
stabilize /xây dựng/
ổn định hóa
stabilize
làm vững chắc
frequency stabilization, stabilize /toán & tin/
sự ổn định tần số
anti-oscillating circuit, stabilize, stabilizing
sơ đồ làm ổn định
slope stabilization, stabilize, stiffen, strengthen
sự gia cố taluy