Việt
khả năng vững chắc
Anh
firm capacity
hard
heavy-duty
rigid
sound
staunch
steady
stiff
valid
Đức
Firmenkapazität
firm capacity, hard, heavy-duty, rigid, sound, staunch, steady, stiff, valid
Firmenkapazität /f/CNH_NHÂN/
[EN] firm capacity
[VI] khả năng vững chắc