stiff /ô tô/
cứng khó uốn
compact, stiff
rắn chắc
dead embedding, stiff
ngàm chặt
effect of restraint, stiff
tác dụng của sự ngàm
solid newel stair, stiff
thang trụ chắc
rustic stucco, spoil, stiff
lớp trát (lát) mặt đá thô
solid, stiff, straight, turbid
dày đặc
diamond held with firm grip, packaged, shear, steady, stiff
kim cương nạm chặt
firm capacity, hard, heavy-duty, rigid, sound, staunch, steady, stiff, valid
khả năng vững chắc