straight /toán & tin/
thẳng trực tiếp
straight /xây dựng/
bằng phẳng
straight /cơ khí & công trình/
xếp thành một hàng (động cơ)
promptly, straight
ngay
draw a line, straight
vẽ đường thẳng
smooth flooring, straight
ván lát nhẵn
group marker, straight
nhãn nhóm
flush interconnection, recessed, straight
sự liên kết ngang bằng
solid, stiff, straight, turbid
dày đặc
plane, platy, smoldering fire, smooth, straight
làm bằng phẳng
Stock rail,Straight, straight stock rail /giao thông & vận tải/
ray cơ bản thẳng