Việt
dấu nhóm
dấu hiệu nhóm
nhãn nhóm
Anh
group marker
straight
group mark
Đức
Trennungsmarke
Gruppenmarke
Trennungsmarke /f/M_TÍNH/
[EN] group mark, group marker
[VI] dấu nhóm, nhãn nhóm
Gruppenmarke /f/M_TÍNH/
[VI] dấu hiệu nhóm, nhãn nhóm
group marker, straight