Việt
dấu nhóm
dấu hiệu nhóm
nhãn nhóm
dấu hiệu nhổm
Anh
group mark
group marker
Đức
Gruppenmarke
Gruppenmarkierung
Trennungsmarke
Pháp
marque de groupe
Trennungsmarke /f/M_TÍNH/
[EN] group mark, group marker
[VI] dấu nhóm, nhãn nhóm
Gruppenmarke /f/M_TÍNH/
[VI] dấu hiệu nhóm, nhãn nhóm
group mark /IT-TECH,TECH/
[DE] Gruppenmarke; Gruppenmarkierung
[EN] group mark
[FR] marque de groupe
nhãn nhóm, dấu nhóm Ký tự báo bắt đầu hoặc kết thúc của một nhóm dữ liệu.