TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẽ đường thẳng

vẽ đường thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vẽ đường thẳng

draw a line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw a line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusätzlich muss nun aber noch die Abtriebs gerade mit Hilfe der Schnitt punkts geraden konstruiert werden (siehe Diagramm).

Thêm vào đó là phải vẽ đường thẳng vận hành chiều xuống nhờ qua đường nối (như trên biểu đồ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draw a line, straight

vẽ đường thẳng

 draw a line /toán & tin/

vẽ đường thẳng