TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 turbid

có bùn cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có phù sa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đục lỗ thẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòm dày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dày đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 turbid

 turbid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

card punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thick arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turbid /hóa học & vật liệu/

có bùn cát (nước)

 turbid /cơ khí & công trình/

có bùn cát (nước)

 turbid

có phù sa

 turbid

có bùn cát (nước)

 turbid /điện lạnh/

vẩn (đục)

card punch, turbid

thiết bị đục lỗ thẻ

thick arch, turbid

vòm dày

solid, stiff, straight, turbid

dày đặc