recessed
được đục rãnh
recessed
được tiện rãnh trong
recessed /xây dựng/
được tiện rãnh trong
recessed
chìm trong lỗ (bulông)
flush interconnection, recessed, straight
sự liên kết ngang bằng
go down by the bows, latent, recessed
chìm mũi (tàu thủy)
block, box out, recess, recessed, rough-forge
rèn thô