Việt
rèn thô
bịt
lấp
dừng cacbon
rèn phá
khoét hốc
tiện rãnh trong
má phanh
tấm
miếng
dâu trượt
bộ đỡ
đầu búa
con lăn pu,j
máy kéo dây có tang quay
đặt gối đỡ
Anh
hammer cog
dummying
rough forge
blocking
edge
rough-forge
block out
box out
recess
block
recessed
Đức
vorschmieden
grobschmieden
aussparen
má phanh; tấm, miếng, dâu trượt; bộ đỡ; đầu búa; con lăn pu|j; máy kéo dây có tang quay; rèn thô; đặt gối đỡ
block, box out, recess, recessed, rough-forge
vorschmieden /vt/CNSX/
[EN] edge
[VI] rèn thô (nghề rèn)
grobschmieden /vt/CNSX/
[EN] rough-forge
[VI] rèn thô, rèn phá
aussparen /vt/XD/
[EN] block out, box out, recess
[VI] rèn thô, khoét hốc, tiện rãnh trong
bịt, lấp, dừng cacbon (cho thêm chất khử ôxy làm cho cacbon trong lò Mactanh không giảm nữa), rèn thô