Aussparen /nt/XD, CT_MÁY/
[EN] recessing
[VI] sự tiện rãnh trong
aussparen /vt/XD/
[EN] block out, box out, recess
[VI] rèn thô, khoét hốc, tiện rãnh trong
aussparen /vt/CNSX/
[EN] recess
[VI] tiện rãnh trong
aussparen /vt/CT_MÁY/
[EN] relieve
[VI] hớt lưng (dụng cụ cắt)