Aussparen /nt/XD, CT_MÁY/
[EN] recessing
[VI] sự tiện rãnh trong
Einsenken /nt/CT_MÁY/
[EN] recessing
[VI] sự tiện rãnh trong
Einstechdrehen /nt/CT_MÁY/
[EN] recessing
[VI] sự tiện rãnh trong
Senken /nt/CT_MÁY/
[EN] countersinking, recessing
[VI] sự khoét loe, sự tiện rãnh trong