TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussparen

sự tiện rãnh trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rèn thô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoét hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiện rãnh trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hớt lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

còn trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn chùa lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn chừa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để qua một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để tính sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aussparen

recess

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recessing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

block out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

box out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cut out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aussparen

aussparen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aussparen

echancrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das heikle Thema blieb ausgespart

vấn đề khó nói ấy được gạt qua một bên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussparen /(sw. V.; hat)/

để trống; còn chừa (chỗ) lại (Platz lassen);

aussparen /(sw. V.; hat)/

tách ra; để qua một bên; để tính sau (ausnehmen, beiseite lassen);

das heikle Thema blieb ausgespart : vấn đề khó nói ấy được gạt qua một bên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aussparen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] aussparen

[EN] cut out

[FR] echancrer

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussparen /vt/

còn trông, còn chùa lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussparen /nt/XD, CT_MÁY/

[EN] recessing

[VI] sự tiện rãnh trong

aussparen /vt/XD/

[EN] block out, box out, recess

[VI] rèn thô, khoét hốc, tiện rãnh trong

aussparen /vt/CNSX/

[EN] recess

[VI] tiện rãnh trong

aussparen /vt/CT_MÁY/

[EN] relieve

[VI] hớt lưng (dụng cụ cắt)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aussparen

recess