TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để trống

để trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bán thành phẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

còn chừa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ thông thoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phàn dao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dập phôi cắt phôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thân dao H không tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dâp ph«3i

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cắt phôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng tráng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

để trống

blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

để trống

Blind-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aussparen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freihalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie wird in Prozent angegeben, wobei 100% einer unverglasten Maueröffnung entspricht (Bild 1).

được biểu hiện bằng số phần trăm, trong đó 100% tương ứng với lượng ánh sáng đi qua diện tích còn để trống của bức tường trước khi lắp cửa sổ (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfahrt bitte freihalten!

đề nghị không chắn lối vào!

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blank

phôi; bán thành phẩm; thân dao H không tải; để trống; dâp ph«3i, cắt phôi; khoảng tráng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blank

phôi; bán thành phẩm; phàn dao; không tải; để trống; dập phôi cắt phôi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussparen /(sw. V.; hat)/

để trống; còn chừa (chỗ) lại (Platz lassen);

freihalten /(st. V.; hat)/

giữ thông thoáng; để trống; để sẵn (offen halten);

đề nghị không chắn lối vào! : Einfahrt bitte freihalten!

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blind- /pref/CT_MÁY/

[EN] blank

[VI] không tải, để trống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank

để trống

blank

để trống