Việt
để trống
không tải
phôi
bán thành phẩm
còn chừa lại
giữ thông thoáng
để sẵn
phàn dao
dập phôi cắt phôi
thân dao H không tải
dâp ph«3i
cắt phôi
khoảng tráng
Anh
blank
Đức
Blind-
aussparen
freihalten
Sie wird in Prozent angegeben, wobei 100% einer unverglasten Maueröffnung entspricht (Bild 1).
được biểu hiện bằng số phần trăm, trong đó 100% tương ứng với lượng ánh sáng đi qua diện tích còn để trống của bức tường trước khi lắp cửa sổ (Hình 1).
Einfahrt bitte freihalten!
đề nghị không chắn lối vào!
phôi; bán thành phẩm; thân dao H không tải; để trống; dâp ph«3i, cắt phôi; khoảng tráng
phôi; bán thành phẩm; phàn dao; không tải; để trống; dập phôi cắt phôi
aussparen /(sw. V.; hat)/
để trống; còn chừa (chỗ) lại (Platz lassen);
freihalten /(st. V.; hat)/
giữ thông thoáng; để trống; để sẵn (offen halten);
đề nghị không chắn lối vào! : Einfahrt bitte freihalten!
Blind- /pref/CT_MÁY/
[EN] blank
[VI] không tải, để trống