TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tải

không tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

để trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chưa nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không mang điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy không tải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm tải

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tháo tải

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tình trạng nhàn rỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chạy không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tự do

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng lẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

được miễn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giải phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mở thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bán thành phẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phàn dao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dập phôi cắt phôi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

không tải

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nonloaded

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

no-load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

on no load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uncharged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unload

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

idle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

free

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không tải

unbelastet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Leerlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungeladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blind-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrisch neutral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nullast

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leerlaufstellung.

Vị trí chạy không tải.

Leerlaufstellung

Vị trí chạy không tải

Ruhestromabschaltung

Tắt dòng điện không tải

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leertrum

Nhánh không tải

freilaufend

Chạy không tải (Chạy trơn)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blank

phôi; bán thành phẩm; phàn dao; không tải; để trống; dập phôi cắt phôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

idle

tình trạng nhàn rỗi, không tải, chạy không

free

tự do, lỏng lẻo, được miễn (thuế, …), không tải, thả, giải phóng, mở thông

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Unload

không tải, giảm tải, tháo tải

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nullast /f, -, -en/

không tải, sự chạy không tải.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unbelastet /adj/VTHK/

[EN] no-load

[VI] không tải

im Leerlauf /adj/CT_MÁY/

[EN] on no load

[VI] không tải

ungeladen /adj/ĐIỆN/

[EN] uncharged

[VI] không tải, chưa nạp

Blind- /pref/CT_MÁY/

[EN] blank

[VI] không tải, để trống

elektrisch neutral /adj/HOÁ/

[EN] uncharged

[VI] không tải; không mang điện (điểm)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nonloaded

không tải