TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm tải

giảm tải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ tải

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

không tải

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

tháo tải

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bốc dỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giảm tải

load out

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Load out:

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

load per unit length

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 load pulldown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Unload

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

giảm tải

Erleichterung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entlasten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Druckbolzen wird entlastet.

Chốt ép được giảm tải.

Entlastungsrelais für X-Kontakt

Rơle giảm tải khi khởi động

Nach Ansteuerung wird die Spannung durch das Entlastungsrelais auf die Verbindung A34 gelegt.

Sau khi được điều khiển, sẽ có điện áp trên đường nối A34 qua rơle giảm tải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entlastungsstreifen

Dải giảm tải

Entlastung des Werkzeuges und zusätzliche Dehnung der Maschine

Sự giảm tải của khuôn và sự giãn nở bổ sung của máy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Verkehr entlasten

giảm lưu lượng giao thông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entlasten /(sw. V.; hat)/

bốc dỡ; dỡ hàng; bốc hàng; giảm tải;

giảm lưu lượng giao thông. : den Verkehr entlasten

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Unload

không tải, giảm tải, tháo tải

Từ điển tổng quát Anh-Việt

load out

giảm tải, dỡ tải;

Load out:

giảm tải, dỡ tải

load per unit length

giảm tải, dỡ tải;

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

load out

giảm tải, dỡ tải;

Load out:

giảm tải, dỡ tải

load per unit length

giảm tải, dỡ tải;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load pulldown /điện lạnh/

giảm tải

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giảm tải

Erleichterung f