Việt
Cứu trợ
làm giảm bỏt
giảm nhẹ
pl những điều kiện Ưu đãi.
cảm giác nhẹ nhõm
sự trút được gánh nặng
sự làm giảm nhẹ bớt
sự làm giảm nhẹ
sự tạo điều kiện dễ dăng
Anh
relief
alleviation
Đức
Erleichterung
Pháp
Soulagement
Erleichterung /die; -, -en/
(o Pl ) cảm giác nhẹ nhõm; sự trút được gánh nặng;
sự làm giảm nhẹ bớt (khó khăn); sự làm giảm nhẹ; sự tạo điều kiện dễ dăng;
Erleichterung /f =, -en/
1. [sự] làm giảm bỏt, giảm nhẹ; giản đơn hóa, làm giản đơn; làm dễ dàng; làm dịu bót; làm nhẹ mình (yên lòng, an tâm); [sự] yên lòng, an tâm, nhẹ mình, nhẹ nhõm; 2. pl những điều kiện Ưu đãi.
[DE] Erleichterung
[EN] alleviation, relief
[FR] Soulagement
[VI] Cứu trợ