Việt
làm giảm bỏt
giảm nhẹ
pl những điều kiện Ưu đãi.
Đức
Erleichterung
Erleichterung /f =, -en/
1. [sự] làm giảm bỏt, giảm nhẹ; giản đơn hóa, làm giản đơn; làm dễ dàng; làm dịu bót; làm nhẹ mình (yên lòng, an tâm); [sự] yên lòng, an tâm, nhẹ mình, nhẹ nhõm; 2. pl những điều kiện Ưu đãi.