Milderung /die/
sự làm giảm nhẹ;
sự làm giảm bớt;
Linderung /die; -/
sự làm giảm bớt;
sự làm giảm nhẹ;
sự xoa dịu;
sự an ủi;
Abmilderung /die; -, -en/
sự làm giảm bớt;
sự làm giảm nhẹ;
sự làm dịu bớt;
sự làm nhẹ bớt;
Erleichterung /die; -, -en/
sự làm giảm nhẹ bớt (khó khăn);
sự làm giảm nhẹ;
sự tạo điều kiện dễ dăng;