T /rost.pflas.ter, das/
(đùa) sự an ủi;
sự giải khuây;
Tröstung /die; -en/
sự an ủi;
sự khuyên giải;
Zerstreuung /die; -, -en/
sự an ủi;
sự đánh lạc hướng;
sự xua tan;
Begutigung /die; -, -en/
sự an ủi;
sự trấn an;
sự làm khuây khỏa;
Balsam /['balza:m], der; -s, -e (PI. selten)/
(geh ) sự an ủi;
sự vỗ về;
việc thiện;
nghĩa cử (Linderung, Wohltat);
(việc gì) là sự an ủi cho tâm hồn của ai. : (etw.j ist Balsam für jmds. Seele
Beschwichtigung /die; -, -en/
sự trấn an;
sự an ủi;
sự vỗ về;
sự dỗ dành;
Linderung /die; -/
sự làm giảm bớt;
sự làm giảm nhẹ;
sự xoa dịu;
sự an ủi;