Einschläferung /die; -, -en/
sự trấn an;
Versohnung /die; -, -en/
sự xoa dịu;
sự vỗ về;
sự trấn an;
Besänftigung /die; -, -en/
sự trấn an;
sự làm dịu;
sự làm yên lòng (Beruhigung);
Begutigung /die; -, -en/
sự an ủi;
sự trấn an;
sự làm khuây khỏa;
Pazifizierung /die; -, -en (veraltend)/
sự vỗ yên;
sự vỗ về;
sự trấn an;
sự bình định;
Beschwichtigung /die; -, -en/
sự trấn an;
sự an ủi;
sự vỗ về;
sự dỗ dành;
Beruhigung /die; -, -en/
sự làm yên tâm;
sự làm yên lòng;
sự trấn an;
sự làm vững dạ (Besänftigung);
một liều thuốc an thần. : eine Medizin zur Beruhigung der Nerven