TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vỗ về

sự xoa dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vỗ về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trấn an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự an ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩa cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vỗ yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bình định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dỗ dành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự vỗ về

Versohnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balsam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pazifizierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschwichtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(etw.j ist Balsam für jmds. Seele

(việc gì) là sự an ủi cho tâm hồn của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versohnung /die; -, -en/

sự xoa dịu; sự vỗ về; sự trấn an;

Balsam /['balza:m], der; -s, -e (PI. selten)/

(geh ) sự an ủi; sự vỗ về; việc thiện; nghĩa cử (Linderung, Wohltat);

(việc gì) là sự an ủi cho tâm hồn của ai. : (etw.j ist Balsam für jmds. Seele

Pazifizierung /die; -, -en (veraltend)/

sự vỗ yên; sự vỗ về; sự trấn an; sự bình định;

Beschwichtigung /die; -, -en/

sự trấn an; sự an ủi; sự vỗ về; sự dỗ dành;