TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

balsam

nhựa thơm của thảo mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự an ủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vỗ về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩa cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

balsam

balsam

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

balsam

Balsam

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(etw.j ist Balsam für jmds. Seele

(việc gì) là sự an ủi cho tâm hồn của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balsam /['balza:m], der; -s, -e (PI. selten)/

nhựa thơm của thảo mộc (thường được dùng trong sản xuất nước hoa hoặc trong điều chế dược phẩm, lương dược, dầu xoa bóp);

Balsam /['balza:m], der; -s, -e (PI. selten)/

(geh ) sự an ủi; sự vỗ về; việc thiện; nghĩa cử (Linderung, Wohltat);

(etw.j ist Balsam für jmds. Seele : (việc gì) là sự an ủi cho tâm hồn của ai.

Từ điển Polymer Anh-Đức

balsam

Balsam (Weichharze)