Balsam /['balza:m], der; -s, -e (PI. selten)/
nhựa thơm của thảo mộc (thường được dùng trong sản xuất nước hoa hoặc trong điều chế dược phẩm, lương dược, dầu xoa bóp);
Balsam /['balza:m], der; -s, -e (PI. selten)/
(geh ) sự an ủi;
sự vỗ về;
việc thiện;
nghĩa cử (Linderung, Wohltat);
(etw.j ist Balsam für jmds. Seele : (việc gì) là sự an ủi cho tâm hồn của ai.