Việt
bôm
nhựa thơm
nhựa
thơm
tô hợp hương
Anh
balsam
balm
Đức
Balsam
balm,balsam
Nhựa thơm, tô hợp hương
['bɔ:lsəm]
o nhựa, thơm, bôm
A medical preparation, aromatic and oily, used for healing.
Balsam (Weichharze)
bôm, nhựa thơm