TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bôm

bôm

 
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nhựa thơm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

bôm

balsam

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

balsam

bôm, nhựa thơm

Từ điển tiếng việt

bôm

- 1 (pomme) dt. đphg Táo tây.< br> - 2 dt. Nhựa dầu thực vật đặc biệt chứa một hàm lượng quan trọng các a-xít ben-zô-ích, xin-na-rích và các et-xte của chúng.