Việt
sự đánh thuôc mê
sự gầy mê
sự giết con thú Ốm một cách nhẹ nhàng
sự trấn an
Đức
Einschläferung
Einschläferung /die; -, -en/
sự đánh thuôc mê; sự gầy mê;
sự giết con thú Ốm một cách nhẹ nhàng;
sự trấn an;