Việt
trấn an
trấn định
chinh phục
ché ngự
làm dịu .
sự trấn an
sự làm dịu
sự làm yên lòng
Đức
Besänftigung
Besänftigung /die; -, -en/
sự trấn an; sự làm dịu; sự làm yên lòng (Beruhigung);
Besänftigung /f =, -en/
1. [sự] trấn an, trấn định, chinh phục, ché ngự; 2. [sự] làm dịu (nỗi giận...).