abreagieren /vt/
làm dịu, làm thư giãn (bót căng thẳng);
enthärten /vt/
làm mềm, làm dịu, khử cứng nước.
übertönen /vt/
tiêu âm, làm át âm, làm dịu, làm giảm.
überbrücken /vt/
1. bắc cầu (qua...); einen Fluß überbrücken bắc cầu qua sông; 2. khắc phục, vượt (chưóng ngại vật, khó khăn); 3. xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn); die Gegensätze überbrücken dung hòa (xoa dịu) rìhữg mặt đói lập.
begütigen /vt/
làm yên tâm (yên lòng), làm dịu, làm bót, làm khuây khỏa; làm... động tâm (động lòng)
Besänftigung /f =, -en/
1. [sự] trấn an, trấn định, chinh phục, ché ngự; 2. [sự] làm dịu (nỗi giận...).
Milderung /í =, -en/
sự] giảm nhẹ, giảm bót, giảm sút, làm dịu, làm bớt (đau); làm yếu.
übertäuben /vt/
1. làm át âm, tiêu âm, làm bỏt, làm dịu; 2. đè, nén (sợ....).
verkleistern /vt/
1. dán kín, dán dầy; 2. lấp liém, che lấp, xóa nhòa, xoa dịu, làm dịu; j-m das Gehirn verkleistern nhồi sọ ai bằng cái gì; nhét cái gì vào đầu óc ai.
Entspannung /í =, -en/
í =, sự] làm dịu, hòa hoãn, hòa dịu; 2. (y) [chứng, sự] suy nhược; 3. [sự] nghỉ ngơi, yên tâm, yên tâm, yên trí.
stillen /vt/
1. làm dịu, làm bót (đau); 2. ngừng.... lại, dừng.... lại, cầm.... lại (về máu); 3. làm thỏa mãn, làm dã, làm hét; das Kind stillen cho con bú.
müdem /vt/
1. giảm nhẹ, làm mềm, làm nhão, làm nhẹ bỏt, giảm bót, giảm sút; 2. kìm, nén, dằn, ngăn, cầm, làm dịu, làm bót (đau).
befriedigen /vt/
1. [làm] thỏa mãn, mãn nguyên, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vùa lòng, thỏa dạ, hả hê, hả dạ, làm dịu, làm đô (đói, khát...); 2. làm yên lòng (yên tâm), đỗ dành, vỗ về, dỗ, làm dịu, làm bót (đau khổ, hồi hộp), làm... lắng xuống, làm khuây khỏa; 3. trả tiền, đóng tiền, nộp tiền, trả, đóng, nộp; tặng thưỏng, ban thưỏng, thưỏng;