Việt
làm dịu
làm bót
ngừng.... lại
dừng.... lại
cầm.... lại
làm thỏa mãn
làm dã
làm hét
Đức
stillen
das Kind stillen
cho con bú.
stillen /vt/
1. làm dịu, làm bót (đau); 2. ngừng.... lại, dừng.... lại, cầm.... lại (về máu); 3. làm thỏa mãn, làm dã, làm hét; das Kind stillen cho con bú.