trostbringend /a/
an ủi, làm yên tâm, làm yên lòng.
tröstlich /a/
an úi, làm yên tâm, làm yên lòng.
beruhigend /a/
làm yên tâm, làm yên lòng, làm yên trí.
lulien /vt/
ru ngủ, ru, làm yên tâm, làm yên lòng.
begütigen /vt/
làm yên tâm (yên lòng), làm dịu, làm bót, làm khuây khỏa; làm... động tâm (động lòng)
trostreich /a/
an ủi, làm yên tâm, làm yên lòng, khoan khoái, dễ chịu.
vertrösten /vt (auf A)/
vt (auf A) gây hi vọng, gieo hi vọng, an ủi, làm yên tâm, làm yên lòng, khuyên nhủ, dổ dành, thuyết phục, rủ rê. chở; j -n auf später vertrösten sau dó thải hồi ai;
Stillung /í/
1. = [sự] chế ngự, chinh phục, bỉnh định, làm thuần phục, làm yên tâm, làm yên lòng, làm thỏa mãn, thỏa mãn; 2. =, -en [sự] cho bú.
kalmieren /vt/
làm yên tâm, làm yên lòng, trấn an, trấn định, vỗ về, dỗ dành, làm... thuần phục, chinh phục, ché ngự, bình định, đàn áp.