Việt
= chế ngự
chinh phục
bỉnh định
làm thuần phục
làm yên tâm
làm yên lòng
làm thỏa mãn
thỏa mãn
=
-en cho bú.
sự cho con bú
sự nuôi con bằng sữa mẹ
sự làm dịu
sự làm bớt
sự làm thỏa mãn
sự làm vừa ý
sự cầm máu
sự làm ngưng
sự làm dừng lại
Đức
Stillung
Stillung /die; -/
sự cho con bú; sự nuôi con bằng sữa mẹ;
sự làm dịu; sự làm bớt (đau); sự làm thỏa mãn; sự làm vừa ý;
sự cầm máu; sự làm ngưng; sự làm dừng lại;
Stillung /í/
1. = [sự] chế ngự, chinh phục, bỉnh định, làm thuần phục, làm yên tâm, làm yên lòng, làm thỏa mãn, thỏa mãn; 2. =, -en [sự] cho bú.