TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế ngự

chế ngự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạn chế bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấn an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kìm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuất phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy bị thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chiếm hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhẹ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấn áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trân định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tành định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trán áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm hãm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy cho thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... thuần phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹp yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trán an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kim hàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng yên cương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xiềng xích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bó buộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nô dịch hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thu hút

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm say đắm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyến rũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mê hoặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nô lệ hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
= chế ngự

= chế ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỉnh định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thuần phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yên lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en cho bú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chế ngự

enfetter

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enthrall

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chế ngự

beruhigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zähmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwältigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beherrschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mäßigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bändigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besänftigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zäh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederkampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zäumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beikommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemeistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezähmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezwingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewältigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zügein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besänftigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezähmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daniederkämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bändigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zügelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
= chế ngự

Stillung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die „gezähmte" Oxidation des Wasserstoffs durch Sauerstoff zu Wasser unterscheidet sich erheblich von der aus der Chemie bekannten Knallgasreaktion.

Việc “chế ngự” hydro do dưỡng khí thành nước rất khác biệt với phản ứng khí nổ, nổi tiếng tronghóa học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Oberfläche einer Flüssigkeit stellt sich stets senkrecht zur wirkenden bzw. dominierenden Kraft ein.

Bề mặt của một chất lỏng luôn nằm thẳng góc với lực tác dụng cũng như lực chế ngự

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Nachdruckhöhe kann Fließwiderstände imWerkzeug nicht überwinden.

:: Cường độ áp suất bổ sung không thể chế ngự được ứng suất chảy dẻo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufkommende Wut bzw. Ärger beherrschen.

Chế ngự sự giận dữ hay bực tức dâng trào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine Zunge zähmen

giữ mồm giữ miệng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Neugier zähmen

kiềm chế tính tò mò.

er konnte das Fahrzeug nicht mehr regieren

anh ta không thể điều khiển chiếc xe được nữa.

Schwierigkeiten besiegen

vượt qua được khó khăn, trở ngại.

seine Leidenschaf beherrschen

kiềm chế được sự dam mê của mình

ich musste mich beherrschen, um nicht zu lachen

tôi phải nén lại để không bật cười

er kann sich nicht beherrschen

hắn không thể tự kiềm chế.

man versucht den Schwierigkeiten auf andere Weise beizukommen

người ta tim cách giải quyết khó khăn bằng phương thức khác.

sie versuchte ihre Ängste nieder zuhalten

cô ta cô' gắng nén nỗi sợ hãi.

er ging die anstehenden Schwierigkeiten zielstrebig an

anh ta cố gắng giải quyết những khó khăn đang tồn tại.

er überwand seine Angst

hắn đã vượt qua nỗi sợ hãi trong lòng.

über etw. (Akk.) ge bieten

chế ngự điều gì

über seine Leiden schaften gebieten

chế ngự được những nỗi mé say của mình.

ich musste mich .sehr bezäh men, um ihn nicht hinauszuwetfen

tôi phải rất kiềm chế để không tống cổ hắn ra ngoài.

eine Situation meis tem

làm chủ một tinh huống.

der Dieb wurde überwältigt

tên trộm đã bị khống chế.

ein wildes Verlangen nach Rache besaß ihn

lòng khao khát trả thù chiếm ngự hắn.

einen sportlichen Gegner im Wettkampf bezwingen

chiến thắng đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao

eine Festung bezwingen

chiếm lĩnh một pháo đài

sich kaum bezwingen können

hầu như không thể tự kiềm chế.

er ist nicht unterzukriegen

ông ta là người không thể khuất phục

sich nicht unter kriegen lassen

không để mất tinh thần, không nhụt chi.

die Stimme

es gelang ihm nicht, das Pferd zu bändigen

hắn không thể chế ngự được con ngựa', die Kinder sind heute nicht zu bändigen: bọn trẻ hôm nay thật khó kiểm soát', seine Triebe bändigen: kiềm chế sự ham muốn bản năng', sie hatte ihr Haar in einem Knoten gebändigt: cô ấy đã buộc tóc thành búi.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enfetter

Xiềng xích, bó buộc, áp chế, chế ngự, nô dịch hóa

enthrall

Thu hút, làm say đắm, quyến rũ, mê hoặc, chế ngự, nô lệ hóa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besänftigend /a/

1. [dược] trấn an, trân định, dỗ dành, chế ngự; 2. [bị] dịu đi.

Bezähmung /f =, -en/

sự] thuần dưông, thuần hóa, chinh phục, chế ngự, kim chế.

daniederkämpfen /vt/

khắc phục, tránh, lánh, kiềm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn; -

Bändigung /f =, -en/

sự] chinh phục, thuần dưông, thuần hóa, chế ngự, tành định, trán áp, kìm ché, kìm hãm.

zähmen /vt/

1. thuần dưõng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. kìm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặt tay; seine Zunge zähmen giữ mồm giữ miệng;

Zügelung /f =, -en/

1. [sự] thắng ngựa, đóng cương; 2. [sự] kìm chể, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, nén, kìm, ghìm, cẩm, dằn.

zügeln /vt/

1. thắng ngựa, đóng cương; 2. kiềm ché, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặn tay, nén, kìm, ghìm, cầm, dằn.

mäßigen /vt/

giảm bót, hạn chế bớt, làm bót, bót, giảm, giảm nhẹ, dịu bót, làm nhẹ bót, kìm hãm, chế ngự;

beruhigen /vt/

bắt yên, trấn an, trấn định, làm yên, dỗ dành, vỗ về, vỗ yên, dỗ, làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định;

bändigen /vt/

làm... thuần phục, chinh phục, chế ngự, bình định, đàn áp, dẹp yên, trán áp, trán an, thuần dưông, thuần hóa, kiềm ché, kim hàm, nén, ghìm, dằn, thắng yên cương.

Stillung /í/

1. = [sự] chế ngự, chinh phục, bỉnh định, làm thuần phục, làm yên tâm, làm yên lòng, làm thỏa mãn, thỏa mãn; 2. =, -en [sự] cho bú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zäh /men (sw. V.; hat)/

(geh ) kiềm chế; chế ngự;

kiềm chế tính tò mò. : seine Neugier zähmen

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

(seltener) điều khiển; chế ngự (bedienen, führen, lenken);

anh ta không thể điều khiển chiếc xe được nữa. : er konnte das Fahrzeug nicht mehr regieren

niederkampfen /(sw. V.; hat)/

(tình cảm, cảm xúc ) chế ngự; kìm nén;

zäumen /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) kìm hãm; kiềm chế; chế ngự;

durchwalten /(sw. V.; hat) (dichter)/

thông trị; chế ngự; ra lệnh (beherrschen, bestimmen);

besiegen /(sw. V.; hat)/

vượt qua; chế ngự; khắc phục (überwinden);

vượt qua được khó khăn, trở ngại. : Schwierigkeiten besiegen

beherrschen /(sw. V.; hat)/

kiềm chế; chế ngự; kìm nén (zügeln, bezähmen, zurück halten);

kiềm chế được sự dam mê của mình : seine Leidenschaf beherrschen tôi phải nén lại để không bật cười : ich musste mich beherrschen, um nicht zu lachen hắn không thể tự kiềm chế. : er kann sich nicht beherrschen

beikommen /(st. V.; ist)/

chế ngự; làm chủ; giải quyết (một vấn đề);

người ta tim cách giải quyết khó khăn bằng phương thức khác. : man versucht den Schwierigkeiten auf andere Weise beizukommen

niederhalten /(st. V.; hat)/

đè nén; kìm lại; chế ngự;

cô ta cô' gắng nén nỗi sợ hãi. : sie versuchte ihre Ängste nieder zuhalten

angehen /(unr. V.)/

(hat) giải quyết; khống chế; chế ngự;

anh ta cố gắng giải quyết những khó khăn đang tồn tại. : er ging die anstehenden Schwierigkeiten zielstrebig an

überwinden /(st. V.; hat)/

vượt qua; khắc phục; chế ngự (khó khăn, trở ngại V V );

hắn đã vượt qua nỗi sợ hãi trong lòng. : er überwand seine Angst

gebieten /(st V.; hat) (geh.)/

kiềm chế; chế ngự; kìm hãm;

chế ngự điều gì : über etw. (Akk.) ge bieten chế ngự được những nỗi mé say của mình. : über seine Leiden schaften gebieten

zwingen /buộc ai đi vào đâu/lên chỗ nào; sie zwangen die Gefangenen in einen engen Raum/

(landsch ) chế ngự; không chế; giải quyết; hoàn thành (bewältigen, meistem);

eindammen /(sw. V.; hat)/

hạn chế; ngăn chặn; kìm hãm; chế ngự;

bemeistern /(sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua; làm chủ; chế ngự (bezwingen);

bezähmen /(sw. V.; hat)/

chinh phục; chế ngự; kiềm chế; ngăn chặn (zügeln, beherrschen);

tôi phải rất kiềm chế để không tống cổ hắn ra ngoài. : ich musste mich .sehr bezäh men, um ihn nicht hinauszuwetfen

meistern /(sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua; chế ngự; làm chủ;

làm chủ một tinh huống. : eine Situation meis tem

überwältigen /[-’veltigan] (sw. V.; hat)/

chế ngự; khuất phục; khống chế; đánh thắng;

tên trộm đã bị khống chế. : der Dieb wurde überwältigt

besitzen /(unr. Verb; hat)/

(selten) cảm thấy bị thôi thúc; bị chiếm hữu; chế ngự;

lòng khao khát trả thù chiếm ngự hắn. : ein wildes Verlangen nach Rache besaß ihn

bezwingen /(st. V.; hat)/

chiến thắng; chinh phục; chế ngự; bắt phục tùng (besiegen, überwinden, beherrschen);

chiến thắng đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao : einen sportlichen Gegner im Wettkampf bezwingen chiếm lĩnh một pháo đài : eine Festung bezwingen hầu như không thể tự kiềm chế. : sich kaum bezwingen können

unterkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chiến thắng; đánh bại; chế ngự; chinh phục; áp chế;

ông ta là người không thể khuất phục : er ist nicht unterzukriegen không để mất tinh thần, không nhụt chi. : sich nicht unter kriegen lassen

bewältigen /[ba'veltigan] (sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua; chinh phục; chế ngự; khống chế; kiểm soát (meistem);

mäßigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

giảm bớt; hạn chế bớt; làm bớt; làm nhẹ bớt; kìm hãm; chế ngự (abschwächen);

: die Stimme

zügein /(sw. V.; hat)/

kiềm chế; chế ngự; chinh phục; ngăn chặn; nén; kìm; ghìm; cầm; dằn (zurückhalten, beherrschen);

bändigen /(sw. V.; hat)/

chinh phục; chế ngự; trấn áp; trấn an; thuần dưỡng; thuần hóa; kiềm chế; kìm hãm (zähmen);

hắn không thể chế ngự được con ngựa' , die Kinder sind heute nicht zu bändigen: bọn trẻ hôm nay thật khó kiểm soát' , seine Triebe bändigen: kiềm chế sự ham muốn bản năng' , sie hatte ihr Haar in einem Knoten gebändigt: cô ấy đã buộc tóc thành búi. : es gelang ihm nicht, das Pferd zu bändigen

Từ điển tiếng việt

chế ngự

- đgt. (H. chế: ngăn cản; ngự: ngăn lại) Ngăn chặn các lực lượng thiên nhiên tác hại đến con người: Loài người đã chế ngự được sấm sét.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chế ngự

beruhigen vt, zähmen vt, überwältigen vt, beherrschen vt, besänftigen vt; sự chế ngự Überwindung f, Beherrschung f