TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm soát

Kiểm soát

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm tra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giám thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông coi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám sát kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không can thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhúng tay vào cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng biện pháp cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiểm duyệt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

giám khảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người chắm thi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soát lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra sơ bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giám sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn sóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kiểm soát

control

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

monitoring

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fix

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Inspections

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 Control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Check

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

kiểm soát

Kontrolle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beaufsichtigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuerung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

überwachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

steuern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inspektion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

justifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewirtschaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontrollieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewältigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfwesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prüfer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eichen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwachungsdlenst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Musterung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beaufsichtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewähr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überwachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obhut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kiểm soát

Contrôle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

zu kontrollierendes Teil

Vật thể cần kiểm soát

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kontrolle der Kurbelwelle.

Kiểm soát trục khuỷu.

Dichtheitsprüfung.

Kiểm soát độ kín.

Emotionskontrolle.

Kiểm soát cảm xúc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Temperierung.

Kiểm soát nhiệt độ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine Kontrolle errichten

tổ chúc việc kiểm tra;

unter Kontrolle stellen

[theo dõi] kiểm tra;

den Ball unter Kontrolle bringen

nhận bóng (bóng đá).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Reisepass prüfen

kiểm tra hộ chiếu du lịch của ai.

die Polizei überwacht den Verkehr

cảnh sát giám sát hoạt động giao thông.

das Gepäck kontrollieren

kiềm tra hành lý.

die Schüler beaufsichtigen

giám sát các học sinh.

sieh zu, dass nichts passiert!

hãy chú ý để đừng có chuyện gì xảy ra!

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

control

khống chế, thao tác, điều khiển, kiểm tra, kiểm soát, điều chỉnh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontrolle /f =, -n/

sự] kiểm soát, kiểm tra, giám sát; - áusũben kiểm tra, kiểm soát, giám sát; eine Kontrolle errichten tổ chúc việc kiểm tra; unter Kontrolle stellen [theo dõi] kiểm tra; den Ball unter Kontrolle bringen nhận bóng (bóng đá).

Prüfwesen /n -s/

sự] kiểm soát, kiểm tra, giám sát; Prüf

Prüfer /m -s, =/

1. [ngưôi] kiểm tra, kiểm soát; thử thí nghiêm; 2. giám khảo, người chắm thi.

eichen II /vt/

kiểm tra [lại], kiểm soát [lại], kiểm lại, soát lại, dò lại; so chuẩn, hiệu chuẩn máy, cân bì, định cô, định khuôn; điều chỉnh, hiệu chỉnh.

überwachungsdlenst /m -es, -e/

ủy ban, đội, cơ quan] kiểm tra, kiểm sát, kiểm soát, giám thị, giám sát; überwachungs

Musterung I /f =, -en/

1. (quân sự, y) [sự] kiểm tra sơ bô; 2. [sự] kiểm tra, thẩm tra, kiểm soát, thanh tra.

Beaufsichtigung /í =, -en/

sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm sát, kiểm soát, trông coi, quan sát; [sự] quản lý, điều khiển, điều hành, chỉ đạo.

Bewähr /f =,/

sự] kiểm tra, thẩm tra, kiểm soát, thanh tra, soát lại, kiểm tra, soát lại, kiểm lại, dò lại, phúc tra.

überwachen /vt/

1. theo dõi, quan sát, trông nom, trông coi (tôi phạm); 2. trông nom, chăm sóc, săn sóc (con cái...); 3. kiểm tra, theo dõi, kiểm soát, giám sát.

Überwachung /f =, -en/

1. [sự] quan sát, theo dõi, trông coi, giám thị, giám sát, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] trông nom, chăm nom, chăm sóc, săn sóc.

Obhut /f =/

1. [sự] giám thị, giám sát, theo dõi, kiểm tra, kiểm soát, kiểm sát; 2. [sự] chăm nom, săn sóc, chăm chút; 3. [sự] bảo trợ, báo hộ, bảo vệ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bầu chủ; ị

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Check

Kiểm duyệt, kiểm soát, kiểm lại

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

điều khiển,kiểm tra,kiểm soát

[DE] Steuerung

[EN] Control

[VI] điều khiển, kiểm tra, kiểm soát

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

justifizieren /(sw. V.; hat)/

(selten) kiểm tra; kiểm soát (chứng từ thanh toán);

prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/

kiểm tra; kiểm soát;

kiểm tra hộ chiếu du lịch của ai. : jmds. Reisepass prüfen

bewirtschaften /(sw. V.; hat)/

kiểm soát; điều hành; phân phối (staatlich kon trollieren, rationieren);

überwachen /(sw. V.; hat)/

kiểm tra; kiểm soát; giám sát;

cảnh sát giám sát hoạt động giao thông. : die Polizei überwacht den Verkehr

kontrollieren /(sw. V.; hat)/

giám sát kiểm tra; kiểm soát; lục soát;

kiềm tra hành lý. : das Gepäck kontrollieren

bewältigen /[ba'veltigan] (sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua; chinh phục; chế ngự; khống chế; kiểm soát (meistem);

beaufsichtigen /(sw. V.; hat)/

giám thị; giám sát; theo dõi; kiểm tra; kiểm soát; trông coi; quan sát (überwachen);

giám sát các học sinh. : die Schüler beaufsichtigen

zusehen /(st. V.; hat)/

để cho xảy ra; không can thiệp; không nhúng tay vào cô' gắng; gắng sức; quan tâm; trông chừng; kiểm soát; áp dụng biện pháp cần thiết;

hãy chú ý để đừng có chuyện gì xảy ra! : sieh zu, dass nichts passiert!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Control /điện tử & viễn thông/

điều khiển, kiểm soát

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Inspektion

[VI] kiểm tra, kiểm soát

[EN] Inspections

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

steuern /vt/M_TÍNH/

[EN] control

[VI] điều khiển, kiểm soát

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fix

kiểm soát

Tạo 100% tần số xuất hiện. Mục tiêu của một chương trình chọn giống là nghiên cứu các tính trạng chất lượng để kiểm soát tính trạng mong muốn bằng cách kiểm soát alen tạo ra nó. Việc làm này sẽ tạo ra một quần đàn chọn giống theo tính trạng mong muốn.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

monitoring

kiểm soát

Từ điển tiếng việt

kiểm soát

- đg. 1. Xét xem có gì sai quy tắc, điều lệ, kỷ luật không : Kiểm soát giấy tờ. 2. Có, đặt hoặc giữ dưới sức mạnh và quyền hành của mình : Hoa-Kỳ kiểm soát trái phép kênh Pana- ma.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kiểm soát

[DE] Steuerung

[EN] management, control

[FR] Contrôle

[VI] Kiểm soát

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiểm soát

kiểm soát

beaufsichtigen vt, aufsehen

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kontrolle

[EN] control, monitoring

[VI] Kiểm soát