Việt
nhìn lên. ngưóc nhìn
nhìn
nhìn lên
ngước nhìn
ngưỡng mộ
kính phục
kính trọng ai
Đức
aufsehen
aufsehen /(st. V.; hat)/
nhìn lên; ngước nhìn (hochschauen, aufsehen);
ngưỡng mộ; kính phục; kính trọng ai (bewundernd verehren);
aufsehen /vi/
1. nhìn lên. ngưóc nhìn, nhìn;