hinaufblicken /(sw. V.; hat)/
nhìn lên;
hinaufsehen /(st. V.; hat)/
nhìn lên [zu+ Dat : ai, vật gì];
aufsehen /(st. V.; hat)/
nhìn lên;
ngước nhìn (hochschauen, aufsehen);
aufschauen /(sw. V.; hat) (landsch., bes. sUdd., österr., Schweiz.)/
nhìn lên;
ngước nhìn (aufblicken);
aufgucken /(sw. V.; hát) (ugs.)/
(đang trầm ngâm suy nghĩ) ngước mắt nhìn;
nhìn lên (hochschauen, aufsehen);
hochblicken /(sw. V.; hat)/
nhìn lên;
ngước lên nhìn;
hochgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhìn lên;
ngước lên nhìn (aufgucken);
hervorblicken /(sw. V.; hat)/
trông ra;
nhìn ra;
nhìn tới trước;
nhìn lên;
hervorgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
trông ra;
nhìn ra;
nhìn tới trước;
nhìn lên (hervorblicken);
hochscliauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
ngước mắt lên nhìn;
nhìn lên (aufschauen);