TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn ra

nhìn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn tới trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất đầu lộ diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhìn ra

hinausblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraussehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorgucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er schaut hinaus auf die verlassene Straße und spielt.

Anh nhìn ra ngoài đường không bóng người và kéo đàn.

Frustriert und entmutigt, haben einige es aufgegeben, aus dem Fenster zu schauen.

Thất vọng và nản chí, một số người thôi không nhìn ra ngoài cửa sổ nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He looks out to the empty street and plays.

Anh nhìn ra ngoài đường không bóng người và kéo đàn.

Frustrated and despondent, some people have stopped looking out their windows.

Thất vọng và nản chí, một số người thôi không nhìn ra ngoài cửa sổ nữa.

Three-storey houses with red-tiled roofs and dormer windows sit quietly on Aarstrasse, overlooking the river.

Những ngôi nhà ba tầng ngói đỏ, mái có cửa sổ, nằm lặng lẽ ở Aarstrasse, nhìn ra sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum Fenster/aus dem Fenster hinausblicken

nhìn ra cửa sổ.

die Fenster sehen nach dem Garten

các cửa sổ trông ra vườn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraussehen /vi/

trông ra, nhìn ra, ngó; -

hinausblicken /vi/

trông ra, nhìn ra, ngó ra; hinaus

ausgucken /I vi/

1. trông ra, nhìn ra, ngó ra; 2.

hervorblicken /vi/

trông ra, nhìn ra, ngó ra, hiện ra, ló ra, lộ ra, lộ rỏ, xuất hiện, có mặt, ra mắt, xuất đầu lộ diện, đến; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsehen /(st.v.; hat)/

(từ chỗ nấp ) nhìn ra;

hinausblicken /(sw. V.; hat)/

trông ra; nhìn ra; ngó ra [zu/aus+ Đat ];

nhìn ra cửa sổ. : zum Fenster/aus dem Fenster hinausblicken

heraussehen /(st. V.; hat)/

trông ra; nhìn ra; ngó ra [aus + Dat ];

sich /sehen/

hướng ra; nhìn ra; trông ra;

các cửa sổ trông ra vườn. : die Fenster sehen nach dem Garten

herausschauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

nhìn ra; dòm ra; trông ra; ngó ra [aus/zu + Dat ];

hervorblicken /(sw. V.; hat)/

trông ra; nhìn ra; nhìn tới trước; nhìn lên;

hervorgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

trông ra; nhìn ra; nhìn tới trước; nhìn lên (hervorblicken);