TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausschauen

nhìn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngó ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ló ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có viễn cảnh sinh lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể trông chờ sẽ đem lại lợi nhuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausschauen

herausschauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei diesem Geschäft schaut nicht viel heraus

việc kinh doanh này có vẻ sẽ không sinh lại nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

nhìn ra; dòm ra; trông ra; ngó ra [aus/zu + Dat ];

herausschauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

ló ra; lòi ra; thò ra; nhô ra [aus + Dat ];

herausschauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(ugs ) có viễn cảnh sinh lợi; có thể trông chờ sẽ đem lại lợi nhuận;

bei diesem Geschäft schaut nicht viel heraus : việc kinh doanh này có vẻ sẽ không sinh lại nhiều.