TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngó ra

ngó ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất đầu lộ diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngó ra

herausschauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausblicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausschauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorblicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraussehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Gute Ware feil! feil! Schneewittchen schaute heraus und sprach: "Geht nur weiter, ich darf niemand hereinlassen!" - "Das Ansehen wird dir doch erlaubt sein

Hàng tốt, hàng đẹp, ai mua ra mua!Bạch Tuyết ngó ra và nói:- Bà đi đi, tôi không được phép cho một ai vào nhà.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zum Fenster/aus dem Fenster hinausblicken

nhìn ra cửa sổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausblicken /(sw. V.; hat)/

trông ra; nhìn ra; ngó ra [zu/aus+ Đat ];

nhìn ra cửa sổ. : zum Fenster/aus dem Fenster hinausblicken

heraussehen /(st. V.; hat)/

trông ra; nhìn ra; ngó ra [aus + Dat ];

herausschauen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

nhìn ra; dòm ra; trông ra; ngó ra [aus/zu + Dat ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausblicken /vi/

trông ra, nhìn ra, ngó ra; hinaus

ausgucken /I vi/

1. trông ra, nhìn ra, ngó ra; 2.

hervorblicken /vi/

trông ra, nhìn ra, ngó ra, hiện ra, ló ra, lộ ra, lộ rỏ, xuất hiện, có mặt, ra mắt, xuất đầu lộ diện, đến; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngó ra

hinausschauen vi, herausschauen vi