TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgucken

trông ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausgucken

ausgucken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mutter guckte ungeduldig nach den Kindern aus

người mẹ trông chừng bọn trẻ với vẻ sốt ruột.

ich habe mir genau ausgeguckt, wie der Weg verläuft

tôi đã dò xem kỹ đường đi như thế nào rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đứng gác; canh gác; trực canh; trông chừng; giám sát [nach + Dat : ai, cái gì ];

die Mutter guckte ungeduldig nach den Kindern aus : người mẹ trông chừng bọn trẻ với vẻ sốt ruột.

ausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

xem xét kỹ càng; tìm hiểu; nghiên cứu; dò xét (auskundschaf ten);

ich habe mir genau ausgeguckt, wie der Weg verläuft : tôi đã dò xem kỹ đường đi như thế nào rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgucken /I vi/

1. trông ra, nhìn ra, ngó ra; 2.