TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng gác

đứng gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực canh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng gác

WacheStehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mutter guckte ungeduldig nach den Kindern aus

người mẹ trông chừng bọn trẻ với vẻ sốt ruột.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

WacheStehen

đứng gác;

ausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đứng gác; canh gác; trực canh; trông chừng; giám sát [nach + Dat : ai, cái gì ];

người mẹ trông chừng bọn trẻ với vẻ sốt ruột. : die Mutter guckte ungeduldig nach den Kindern aus