Việt
đứng gác
canh gác
trực canh
trông chừng
giám sát
Đức
ausgucken
die Mutter guckte ungeduldig nach den Kindern aus
người mẹ trông chừng bọn trẻ với vẻ sốt ruột.
ausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đứng gác; canh gác; trực canh; trông chừng; giám sát [nach + Dat : ai, cái gì ];
người mẹ trông chừng bọn trẻ với vẻ sốt ruột. : die Mutter guckte ungeduldig nach den Kindern aus