Posto /fassen (veraltet)/
gác;
canh gác;
vergattern /(sw. V.; hat)/
(Mịlit früher) canh gác;
trực gác;
thay phiên;
ausgucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đứng gác;
canh gác;
trực canh;
trông chừng;
giám sát [nach + Dat : ai, cái gì ];
người mẹ trông chừng bọn trẻ với vẻ sốt ruột. : die Mutter guckte ungeduldig nach den Kindern aus
bewachen /(sw. V.; hat)/
bảo vệ;
giữ gìn;
cảnh giới;
canh gác;
canh giữ (beaufsich tigen, beobachten, beschützen);
con chó canh giữ ngôi nhà : der Hund bewacht das Haus những tù nhân bị canh gác cẩn mật. : die Gefangenen werden streng bewacht